Với những ai đang ôm giấc mơ chinh phục “năm châu bốn bể” thì việc thành thạo tiếng Anh là một điều không thể thiếu trong hành trang du lịch, đặc biệt là khi sử dụng khi đặt phòng khách sạn.
Bên cạnh đó, thông thạo giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn cũng quan trọng khi bạn là một nhân viên. Một nhân viên khách sạn giao tiếp tiếng Anh tốt sẽ dễ dàng hiểu nhu cầu với khách lưu trú. Và từ đó phục vụ sao cho khách hài lòng nhất. Ngược lại, một nhân viên khách sạn giao tiếp tiếng Anh không thành thạo, sẽ nắm bắt không chính xác những câu hỏi của khách, đôi khi còn dẫn đến một số tình huống khó xử.
ABLE Academy xin phép đưa ra các một số từ vựng và đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn để các bạn có thể tham khảo và học một cách chi tiết nhất.
Tomorrow: ngày mai
Next week: tuần tới
Next month: tháng sau
In two week’s time: trong 2 tuần nữa
Vacancy: chỗ trống
Available: có sẵn
Single room: phòng đơn có 1 giường cho 1 người
Double room: phòng đôi có 1 giường lớn cho 2 người
Twin room: phòng đôi với 2 giường đơn
Triple room: phòng có 3 giường đơn hoặc 1 giường đôi và 1 giường đơn
Suite: phòng nghỉ cao cấp, thường có phòng khách riêng biệt và có ban công
An extra bed: một chiếc giường phụ
Balcony: ban công
A sea view: hướng nhìn ra biển
Wifi/Internet access: kết nối wifi/internet
Television: TV
Air conditioner: điều hòa
Identity card: chứng minh thư/ căn cước công dân
Luggage: hành lí
Bag: túi
Backpack: ba lô
Hair dryer: máy sấy tóc
Toothbrush: bàn chải đánh răng
Toothpaste: kem đánh răng
Electric water heater: bình nóng lạnh
Towel: khăn tắm
Comb: lược
Toilet paper: giấy vệ sinh
Shampoo: dầu gội đầu
Soap: Xà phòng
Housekeeping: dọn phòng
Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để thể hiện sự lịch sự và thái độ phục vụ chuyên nghiệp. Nhân viên chỉ sử dụng các cách giao tiếp chào hỏi thông thường như Hi, Hello chắc chắn sẽ gây phản cảm và tạo khó chịu với khách hàng. Hãy sử dụng các mẫu câu sau:
Good morning, Mr/Ms/Miss (Chào ông/bà/cô)
Good afternoon, sir/madam. May I help you? (Chào ông/bà. Tôi có thể giúp được gì ạ?
Good evening, sir/madam. Welcome to Rex hotel. ? (Chào ông/bà. Chào mừng đến với khách sạn Rex)
How are you today, Mr/Ms/Miss (Thường sử dụng khi buổi tối gặp khách hàng)
Do you have any vacancies? (Còn phòng trống không ạ?)
I’d like a room for 2 nights, please? (Tôi muốn đặt một phòng trong vòng 2 đêm.)
Can I see the room, please? (Tôi có thể xem qua phòng được không?)
Is there anything cheaper? (Còn phòng nào rẻ hơn không?)
I’d like a double room. (Tôi muốn đặt phòng đôi.)
Are meals included? (Có bao gồm bữa ăn hay không?)
What time is breakfast? (Bữa sáng bắt đầu lúc nào?)
Do you have a room with a balcony? (Có phòng nào có ban công hay không?)
What time is check out? (Khung thời gian cho trả phòng là khi nào?)
I’d like to check out, please. (Tôi muốn trả phòng.)
Can I have another room, please? This one is…(not clean/too noisy/…)
Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này…(không sạch/quá ồn/…)
Can I have…(some towels/extra blankets/extra pillpows/some soap/…) please?
Tôi cần…(vài khăn tắm/chăn/gối/xà phòng tắm/…) có được không?
The…(air conditioner/shower/television/…) is broken.
Cái…(điều hòa/vòi hoa sen/TV/…) bị hỏng rồi.
Khi khách hoàn thành việc chọn món, bạn hãy sử dụng các mẫu câu giao tiếp sau:
Certainly. Sir/madam. (Chắc chắn rồi, thưa ông)
I’ll get them right away, sir/madam < Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa bà>.
Trong nhiều trường hợp các yêu cầu của khách hàng không thể đáp ứng được do điều kiện của nhà hàng. Hãy lịch sự đáp lại như sau:
I’m afraid, we don’t have this kind of service (Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách)
I’m terrible sorry, it is against the house/ hotel’s rules (Tôi thực sự rất tiếc, điều này trái với quy định của nhà hàng, khách sạn chúng tôi)
Trong một số trường hợp nhà hàng, khách sạn cần phải xin lỗi khách hàng một cách lịch sự bởi các tình huống bất lợi như sau:
I’m very sorry for the delay (Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ)
Sorry to have kept you waiting (Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu)
I’m very sorry for the mistake (Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này)
I’d like to apologize for the mistake (Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này)
You’re welcome.
Not at all
Glad to be of service < Rất vui vì được phục vụ>.
Don’t worry about that, sir/madam (Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà)
Nếu khách hàng của bạn vẫn còn trở về khách sạn, bạn hãy nói:
Have a nice day (Chúc quý khách một ngày vui vẻ)
Have a pleasant weekend (Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn)
Have an enjoyable evening (Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời)
Nếu khách chủ động nói với bạn các câu trên thì bạn nên trả lời:
You too. Sir (Ông cũng vậy, thưa ông)
Same to you, madam (Bà cũng vậy, thưa bà)
We hope you enjoyed staying with us (Chúng tôi hy vọng quý khách đã được nghỉ dưỡng trọn vẹn tại nhà hàng/khách sạn của chúng tôi)
Thank you for staying with us (Xin cảm ơn vì đã lựa chọn chúng tôi)
Kiểm tra trình độ và nhận tư vấn miễn phí từ ABLE. Nhanh tay đăng ký để nhận ngay ưu đãi học phí lên tới 60% !