search icon
english english

Giao tiếp trôi chảy với 101 từ vựng tiếng Anh văn phòng cực hữu ích

Ngày đăng: 2021-09-20 14:17:47  -  Lượt xem: 411

Hiện nay các công ty đa quốc gia xuất hiện ngày càng nhiều ở Việt Nam, mở ra hàng ngàn cơ hội việc làm hấp dẫn. Thế nhưng, vốn tiếng Anh hạn hẹp lại trở thành rào cản khiến nhiều người khó nắm bắt được cơ hội vàng để làm việc trong môi trường quốc tế năng động. Hiểu được điều này, ABLE Academy xin giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng để có thể tự tin ứng tuyển việc làm và giao tiếp nơi công sở nhé!

 

1. Đồ vật văn phòng phẩm – Office Stationery

 

Đồ vật văn phòng phẩm - Từ vựng tiếng Anh văn phòng

 

Đồ vật văn phòng phẩm là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Anh văn phòng cơ bản dành cho người đi làm. Dưới đây là những từ chỉ đồ vật văn phòng phẩm thông dụng:

 

  • Calendar

Lịch

  • Pencil sharpener

Gọt bút chì

  • Pair of scissors

Kéo

  • Folder

Tập tài liệu

  • Clipboard

Bảng kẹp giấy            

  • Glue

Keo dán

  • Paper clip

Kẹp giấy                      

  • Hole punch

Đục lỗ                                              

  • Envelope

Phong bì

  • Stapler

Dập ghim                     

  • Post-it-notes

Giấy nhớ

  • Rubber stamp

Con dấu                     

  • Sellotape

Cuộn băng dính

  • Pins

Ghim

  • Pencil

Bút chì

  • Crayon

Bút màu

  • Stamp

Con tem

  • Scanner

Máy scan

  • Printer

Máy in

  • Photocopier

Máy phô tô

  • Projector

Máy chiếu

Trên đây là một số từ vựng về văn phòng phẩm thường gặp, để tìm hiểu sâu hơn mời bạn khám phá thêm “Kho tàng” từ vựng về dụng cụ văn phòng bằng tiếng Anh.

 

2. Chức vụ, phòng ban trong công ty

 

Chức vụ, phòng ban trong công ty - Từ vựng tiếng Anh văn phòng

 

Nói đến một đơn vị công ty thì không thể thiếu các chức vụ mà bạn cần phải biết để có thể xưng hô cho đúng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ và các phòng ban thường có trong mỗi công ty:

 

 

 

  • Department

Phòng, ban

  • Accounting department

Phòng kế toán

  • Sales department

Phòng kinh doanh

  • Administration department

Phòng hành chính

  • Human Resources department

Phòng nhân sự

  • Financial department

Phòng tài chính

  • Research & Development department

Phòng nghiên cứu và phát triển

  • Quality department

Phòng quản lý chất lượng

  • Director

Giám đốc

  • Chairman

Chủ tịch

  • Shareholder

Cổ đông

  • CEO-Chief Executives Officer

Giám đốc điều hành, tổng giám đốc

  • Deputy/vice director  

Phó giám đốc

  • The board of directors

Hội đồng quản trị

  • Head of department

Trưởng phòng

  • Deputy of department

Phó phòng

 

3. Từ vựng tiếng Anh văn phòng khác

 

Một số từ vựng tiếng Anh văn phòng khác trong giao tiếp thông dụng

 

Nhóm từ vựng tiếng Anh văn phòng khác này bao gồm các từ vựng trong tình huống giao tiếp hằng ngày, như khi bạn báo cáo công việc, xin nghỉ hay trao đổi trong các buổi họp. Những từ vựng này chắc chắn sẽ vô cùng cần thiết và sẽ là công cụ giúp bạn trình bày ý kiến cá nhân của mình trước sếp hay trước mọi người trong công ty đấy.

 

 

 

  • A meeting room

Phòng họp

  • A presentation

Bài thuyết trình

  • An agreement

Hợp đồng

  • Budget

Ngân sách, ngân quỹ

  • Contract

Hợp đồng

  • Deadline

Thời hạn cuối hoàn thành công việc

  • Retire

Nghỉ hưu

  • Resign

Từ chức

  • Win-win

Đôi bên cùng có lợi

  • Database

Cơ sở dữ liệu

  • Sick leave

Nghỉ ốm

  • Annual leave

Nghỉ phép hằng năm

  • Maternity leave

Nghỉ thai sản

  • Promotion

Thăng chức

  • Salary/Wage

Lương

  • Health insurance

Bảo hiểm y tế

  • Resume/CV/curriculum vitae

Sơ yếu lý lịch

  • Recruitment

Sự tuyển dụng

Bên cạnh đó, từ vựng về công ty bằng tiếng Anh chắc chắn cũng sẽ rất có ích cho bạn đấy!

4. Một số cụm từ và cấu trúc thông dụng trong môi trường công sở:

từ vựng tiếng Anh văn phòng

Một số cụm từ và cấu trúc tiếng Anh thường sử dụng nơi công sở

  • How long have you been working here?
    Bạn làm việc ở đây lâu chưa?
    I have been working here for 2 years.
    Tôi làm việc ở đây được 2 năm rồi.

  • How do you get to work?
    Bạn đi làm bằng phương tiện gì?
    I get here/to work by car
    Tôi đi làm bằng ô tô

  • What time does the meeting start?
    Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?
    It starts at 8:30
    Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ 30

  • What time does the meeting finish?
    Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ?

  • He/She is on leave
    Anh ấy/ Cô ấy đang nghỉ

  • What can I do for you?
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

  • Are you doing/working overtime/OT today?
    Hôm nay bạn có làm thêm giờ không?

 

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các phòng ban trong công ty:

+ Department: Phòng, ban

+ Accounting department: Phòng kế toán

+ Audit department: Phòng Kiểm toán

+ Sales department: Phòng kinh doanh

+ Administration department:  Phòng hành chính

+ Human Resources department: Phòng nhân sự

+ Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng

+ Financial department: Phòng tài chính

+ Research & Development department:  Phòng nghiên cứu và phát triển

+ Quality department: Phòng quản lý chất lượng

Từ vựng liên quan đến các chức vụ trong công ty:

+ Chairman: Chủ tịch

+ The board of directors: Hội đồng quản trị

+ CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc

+ Director: Giám đốc

+ Deputy/vice director: Phó giám đốc

+ Assistant manager: Trợ lý giám đốc

+ Shareholder: Cổ đông

+ Head of department: Trưởng phòng

+ Deputy of department: Phó phòng

+ Manager: Quản lý

+ Team leader: Trưởng nhóm

+ Employee: Nhân viên

+m Trainee: Nhân viên tập sự

+ Worker: Công nhân

Từ vựng tiếng Anh văn phòng liên quan đến phúc lợi, chế độ cho người lao động:

+ Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng

+ Maternity leave: Nghỉ thai sản

+ Travel expenses: Chi phí đi lại

+ Promotion: Thăng chức

+ Salary: Lương

+ Salary increase: Tăng lương

+ Pension scheme: Chế độ lương hưu

+ Health insurance: Bảo hiểm y tế

+ Sick leave: Nghỉ ốm

+ Working hours: Giờ làm việc

+ Agreement: Hợp đồng

+ Resign: Từ chức

 

Để trở thành một nhân viên xuất sắc thì bạn cần đem về những hợp đồng lợi nhuận cho công ty, tạo cơ hội thăng tiến, hãy học một số mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi làm việc với khách hàng, đối tác:

  • I’m honored to meet you. Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.

  • Sorry to keep you waiting. Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.

  • Will you wait a moment, please? Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?

  • You are welcomed to visit our company. Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.

  • May I introduce myself? Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?

  • Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?

  • Can I help you? Tôi có thể giúp gì được anh/chị?

  • Can we meet (up) to talk about…? Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?

  • Shall we make it 2 o’clock? Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?

  • I hope to visit your factory. Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.

  • This is my name card. Đây là danh thiếp của tôi.

  • I hope to conclude some business with you. Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.

  • We’ll have the contract ready for signature. Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.

 

Bạn cũng cần nắm một số câu hỏi tiếng Anh văn phòng để dễ dàng khai thác, hiểu rõ hơn về đối tác của mình:

  • How long has your company been established? Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?

  • How many departments do you have? Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?

  • How many employees do you have? Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?

  • Can I have a look at the production line? Anh/Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?

  • Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tại văn phòng

  • I’m in sales department. Tôi làm ở bộ phận bán hàng.

  • How long does it take you to get to work? Anh/Chị đi đến cơ quan làm việc mất bao lâu?

  • How do you get to work? Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?

  • How long have you worked here? Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu rồi?

  • Here’s my business card. Đây là danh thiếp của tôi.

  • What time does the meeting start?  Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?

  • What time does the meeting finish? Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

  • I’m going out for lunch. Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.

Khi học bất kỳ một ngôn ngữ gì bạn cũng cần có một kế hoạch, phương pháp học cụ thể và học tiếng Anh văn phòng cũng không ngoại lệ. Nếu bạn không tìm kiếm được phương pháp học phù hợp sẽ mất rất nhiều thời gian, công sức, từ đó dễ dẫn đến chán nản và chuyện bỏ cuộc là điều sớm muộn.

Hãy tập thói quen học tiếng Anh mỗi ngày 30 phút và thường xuyên ôn luyện, thực hành thì chắc chắn chỉ một thời gian ngắn bạn đã có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp, đối tác, hỗ trợ tốt trong công việc và cả cuộc sống, giúp bản thân có nhiều cơ hội thăng tiến.


 

Các bài viết khác:

icon đăng ký