search icon
english english

Những đoạn hội thoại tiếng anh cho trẻ em

Ngày đăng: 2021-09-18 15:06:27  -  Lượt xem: 626

hội thoại tiếng anh cho trẻ em

1.Mẫu hội thoại hỏi tên

  • Hello – Xin chào.

  • What’s your name? – Bạn tên gì?

  • My name’s Gogo – Tên mình là Gogo.

  • How are you? – Bạn có khỏe không?

  • I’m fine. Thank you – Mình khỏe. Cảm ơn bạn.

  • Good bye – Tạm biệt bạn.

2.Mẫu hội thoại làm quen

  • Hi, I’m Linda. What’s your name? - Xin chào, mình là Linda. Bạn tên gì?

  • Hello, my name’s Hoa. Nice to meet you.- Xin chào Linda, mình là Hoa. Rất vui khi được làm quen với bạn.

  • Nice to meet you, too. Where are you from? - Mình cũng vậy. Bạn đến từ đâu?

  • I’m from Bac Ninh. - Mình đến từ Bắc Ninh.

3.Mẫu hội thoại khám phá thế giới xung quanh

  • What’s this? - Đây là cái gì vậy?

  • It’s a table. - Đây là cái bàn

  • What are they? - Chúng là gì?

  • They are oranges. - Chúng là những quả cam.

  • What’s she doing? – Cô ấy đang làm gì thế?

  • She’s diving – Cô ấy đang lao xuống nước.

  • She’s swimming – Cô ấy đang bơi.

  • I can see a man/boy/ girl/ bridge – Tớ có thể thấy một người đàn ông/ cậu bé/ cô bé/ cây cầu.

  • He’s walking – Ông ấy đang đi bộ.

  • He’s fishing – Anh ấy đang câu cá.

  • She’s running – Cô ấy đang chạy.

  • The submarine is sinking – Tàu ngầm đang chìm.

  • Don’t worry – Đừng lo lắng.

4.Mẫu hội thoại về sở thích

cấu trúc tiếng anh giao tiếp

  • What animals do you like? - Bạn thích con vật gì?

  • I like dogs. - Mình thích cún con.

  • What food do you like? - Bạn thích ăn gì?

  • I like meat. - Mình thích thịt

  • We can paint – Chúng ta có thể sơn.

  • What colour do you like? - Bạn thích màu gì?

  • I like yellow - Mình thích màu vàng

  • She likes blue – Cô ấy thích màu xanh dương.

  • We like red – Chúng ta thích màu đỏ.

5.Mẫu hội thoại chủ đề đói bụng

  • Hello – Xin chào.

  • I’m hungry –Tớ đói bụng quá.

  • We’re hungry, too – Tụi tớ cũng đói bụng.

  • Let’s eat – Chúng mình cùng đi ăn nào.

  • Let’s go in – Chùng mình cùng vào trong nào.

  • What’s this? – Đây là món gì?

  • It’s soup –Đây là món canh.

  • Do you like soup? - Bạn có thích món canh không?

  • Yes, I do – Có, mình thích.

  • I like soup – Mình thích món canh.

  • He/ She likes soup, too – Anh ấy/Cô ấy cũng thích món canh,

  • What’re they? – Đây là món gì?

  • They’re noodles – Đây là món mì.

  • We/ They like noodles – Chúng tôi/Họ thích món mì.

  • What’s that? – Kia là món gì?

  • It’s curry – Đó là món cà ri.

  • Curry is hot – Món cà ri cay đó.

  • We/They don’t like curry – Chúng tôi/Họ không thích món cà ri.

  • This soup’s good – Món canh này ngon lắm.

  • These noodles are good, too – Món mì này cũng ngon.

  • Water, It’s hot – Nước, Món này cay quá.

 

Sự kết hợp giữa những tình huống vui nhộn và bài học có tính ứng dụng cao sẽ giúp kích thích trí tò mò và mong muốn học ngoại ngữ. Hãy cho bé làm quen dần dần qua những mẫu hội thoại tiếng anh cho trẻ em mà ABLE vừa tổng hợp. Chúc bố mẹ và bé sẽ có những buổi học vui vẻ!

 

Các bài viết khác:

icon đăng ký