Bí kíp lựa chọn đáp án “NOT GIVEN” khi làm bài thi IELTS Reading

Bí kíp lựa chọn đáp án “NOT GIVEN” khi làm bài thi IELTS Reading

  1. Trong bài thi Đọc IELTS, một trong những dạng bài gây nhiều khó khăn nhất cho thí sinh là True, False hoặc Not Given (hoặc Yes, No, Not Given). Bạn có thấy cảm thấy lựa chọn ‘Not Given’ rất phức tạp không? Bạn có gặp khó khăn khi phải quyết định giữa ‘True/False’ và ‘Not Given’ không? Hãy cùng xem một số mẹo hữu ích để giúp bạn đưa ra lựa chọn dễ dàng hơn.

Ví dụ thực tế 

Hãy tưởng tượng đây là một tập hợp các câu hỏi True, False hoặc Not Given đưa ra trong một bài test IELTS:

  1. The amount of foreign language users has increased in recent years.
    (Số lượng người sử dụng ngoại ngữ đã tăng lên trong những năm gần đây.)
  2. Learning a second language is now seen as being beneficial for cognitive development.
    (Học ngôn ngữ thứ hai hiện được coi là có lợi cho sự phát triển nhận thức.)

  3. The use of second languages in schools has developed quickly.
    (Việc sử dụng ngôn ngữ thứ hai trong các trường học đang phát triển nhanh chóng.)

  4. Only a few of the children in the survey had difficulty in pronunciation.
    (Chỉ có một số ít trẻ được khảo sát gặp khó khăn trong phát âm)

Trước hết, bận nên tập trung xác định xem câu trả lời là Đúng (True) hay Sai (False). Chỉ sử dụng Not Given (Không có thông tin) làm lựa chọn cuối cùng nếu bạn không thể quyết định giữa hai lựa chọn đầu tiên.

Sử dụng ‘Đúng’ (True) nếu câu phát biểu khớp với thông tin trong bài viết.

Sử dụng ‘Sai’ (False) nếu câu phát biểu mâu thuẫn với thông tin trong bài viết.

Vậy, hãy cùng phân tích các từ khóa (keyword) trong các câu phát biểu ở ví dụ bên trên; đặc biệt là những cặp từ đối lập nhau:

  1.  The amount of foreign language users has increased in recent years.
    (Số lượng người sử dụng ngoại ngữ đã tăng lên trong những năm gần đây.)

    Với trường hợp này, hai lựa chọn đầu tiên bạn cần cân nhắc là:
    – Đúng (True) nếu có thông tin cho thấy số lượng người dùng ngoại ngữ đã tăng lên
    – Sai (False) nếu thông tin cho thấy số lượng người dùng ngoại ngữ đã giảm hoặc giữ nguyên
    – Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin liệu số người tăng hay giảm, lúc đó hãy lựa chọn phương án ‘Not Given’

  2. Learning a second language is now seen as being beneficial for cognitive development.
    (Học ngôn ngữ thứ hai hiện được coi là có lợi cho sự phát triển nhận thức.)

    Trong trường hợp này, hai lựa chọn đầu tiên của bạn là:
    – Đúng (True) (nếu bây giờ nó có lợi)
    – Sai (False) (nếu bây giờ nó có hại)
    – Nếu bạn không thể tìm hiểu xem hiện tại nó có lợi hay có hại cho sự phát triển nhận thức, thì lúc đó hãy lựa chọn phương án ‘Not Given’.

  3.  The use of second languages in schools has developed quickly.
    (Việc sử dụng ngôn ngữ thứ hai trong các trường học đang phát triển nhanh chóng.)

    Trong trường hợp này, hai lựa chọn đầu tiên của bạn là:
    – Đúng (True) nếu có thông tin việc sử dụng ngôn ngữ thứ hai phát triển nhanh chóng
    – Sai (False) nếu có thông tin việc sử dụng ngôn ngữ thứ hai phát triển chậm chạp
    – Nếu bạn không thể tìm thấy bất kỳ thông tin gì liên quan tới tốc độ phát triển của việc sử dụng ngôn ngữ thứ hai, thì lúc đó hãy lựa chọn phương án ‘Not Given’.

  4.  Only a few of the children in the survey had difficulty in pronunciation.
    (Chỉ có một số ít trẻ được khảo sát gặp khó khăn trong phát âm)

    Trong trường hợp này, hai lựa chọn đầu tiên của bạn là:
    – Đúng (True) nếu chỉ có một số ít trẻ gặp khó khăn
    – Sai (False) nếu có rất nhiều trẻ gặp khó khăn
    – Nếu bạn không thể tìm thấy bất kỳ thông tin gì liên quan tới số lượng trẻ gặp khó khăn với phát âm, thì lúc đó hãy lựa chọn phương án ‘Not Given’.

Từ những ví dụ này, chúng ta có thể xem xét sử dụng phương pháp sau:

  • Đánh dấu các động từ, tính từ, trạng từ, giới từcác từ chỉ tỷ lệ trong câu phát biểu.
  • Trước tiên, hãy xác định xem câu trả lời là ‘Đúng’ (True) hay ‘Sai’ (False), bằng cách tìm kiếm các chi tiết/thông tin phù hợp với từ khóa hoặc mâu thuẫn với từ khóa.
  • Đừng sử dụng ‘Not Given’ làm lựa chọn đầu tiên của bạn – chỉ sử dụng nó làm lựa chọn cuối cùng khi không thể tìm được thông tin chứng minh tuyên bố ‘Đúng’ (True) hay ‘Sai’ (False)
  • Sự khác biệt chính giữa ‘Đúng’ (True) hay ‘Sai’ (False) so với ‘Not Given’ (Không có thông tin) là ‘Đúng’ và ‘Sai’ có thể được chứng minh (nghĩa là có bằng chứng trong bài viết).

Tóm lại, hãy nhớ rằng tất cả thông tin trong câu cần phải được đề cập trong bài viết chứ không phải chỉ một, hai từ. Nên nhớ rằng, nếu bạn không tìm thấy toàn bộ thông tin của câu hỏi trong bài viết, thì rất có khả năng ‘Not Given’ (Không có thông tin) sẽ là câu trả lời đúng . Ví dụ, ở Câu 4, bài viết có thể đề cập đến trẻ em và những khó khăn khi các em phát âm ngôn ngữ thứ hai, nhưng nếu không đề cập đến tỷ lệ của các em gặp khó khăn thì không thể chọn ‘Đúng’ (True) hay ‘Sai’ (False); và do đó sẽ phải chọn ‘Not Given’ (Không có thông tin).

Cải thiện năng lực Anh ngữ của bạn 

Hãy cùng tìm đọc về những kiến thức thú vị về Anh ngữ với các bài viết ABLE để tiến một bước gần hơn tới việc làm chủ ngôn ngữ nhé:

Những sai lầm dễ mắc phải khiến người đi làm học tiếng Anh mãi không giỏi

“Bỏ túi” cẩm nang giao tiếp Tiếng Anh trong khách sạn

________________
ABLE ACADEMY – ENABLE SUCCESS
. Website: https://ableacademy.vn/
. Hotline: 096 355 8088
. Facebook: https://www.facebook.com/ableacademyOF
. Tiktok: https://www.tiktok.com/@learnwithable
. Địa chỉ: Số 7 ngõ Chùa Nền, Đường Láng, Đống Đa, Hà 

 

Tin khác

Tag

Thông tin liên hệ

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Kiểm tra trình độ và nhận tư vấn miễn phí từ ABLE. Nhanh tay đăng ký để nhận ngay ưu đãi học phí lên tới 60% !

Copyright 2023. Bản quyền thuộc về ABLE Academy.